Tán xạ đàn hồi là gì? Nghiên cứu khoa học về Tán xạ đàn hồi

Tán xạ đàn hồi là quá trình va chạm giữa các hạt mà sau đó tổng năng lượng động học được bảo toàn, không gây thay đổi nội năng của hệ vật lý. Hiện tượng này xuất hiện trong cơ học cổ điển, lượng tử và quang học, giúp phân tích cấu trúc vật chất thông qua sự thay đổi hướng mà không mất năng lượng.

Định nghĩa tán xạ đàn hồi

Tán xạ đàn hồi (elastic scattering) là một quá trình vật lý trong đó hai hạt tương tác với nhau và sau va chạm, tổng năng lượng động học của hệ được bảo toàn. Không có sự thay đổi về mức năng lượng nội tại của các hạt tham gia, và không có sự phát sinh hay hấp thu năng lượng dưới dạng nhiệt, bức xạ, hay biến đổi cấu trúc nội tại.

Hiện tượng này phổ biến trong nhiều ngành khoa học như vật lý hạt nhân, vật lý nguyên tử, cơ học lượng tử và quang học. Tán xạ đàn hồi thường được sử dụng để phân tích các đặc tính vật chất, như xác định cấu trúc nguyên tử hoặc phản ứng hạt nhân, nhờ việc đo lường sự lệch hướng và cường độ của các hạt sau khi va chạm.

Ví dụ đơn giản nhất là va chạm giữa hai bi trên bàn bi-a hoặc hai phân tử khí trong một hệ kín – khi đó không có mất mát năng lượng động học, chỉ có sự thay đổi về hướng chuyển động. Đây là dạng tán xạ có thể được mô tả bằng các định luật bảo toàn cổ điển, nhưng trong các hệ lượng tử thì cần mô hình phức tạp hơn.

Phân biệt tán xạ đàn hồi và tán xạ không đàn hồi

Tán xạ không đàn hồi (inelastic scattering) là quá trình mà một phần năng lượng động học của hệ va chạm được chuyển hóa thành nội năng – ví dụ như năng lượng kích thích của nguyên tử, năng lượng phát xạ photon hoặc tạo ra các hạt mới. Điều này dẫn đến giảm tổng năng lượng động học sau va chạm, không giống như tán xạ đàn hồi vốn bảo toàn hoàn toàn năng lượng.

Sự phân biệt giữa hai quá trình này có ý nghĩa quyết định trong việc phân tích dữ liệu thí nghiệm vật lý. Trong các thiết bị tán xạ hiện đại như máy tán xạ neutron hoặc máy gia tốc, việc phân biệt rõ hai dạng tán xạ giúp xác định chính xác cấu trúc hạt nhân, xác suất phản ứng, cũng như các trạng thái kích thích bên trong vật liệu hoặc hạt.

Dưới đây là bảng so sánh tổng quát giữa hai loại tán xạ:

Tiêu chí Tán xạ đàn hồi Tán xạ không đàn hồi
Bảo toàn năng lượng động học Không
Trạng thái nội tại của hạt Không đổi Thay đổi (kích thích, ion hóa, vỡ hạt...)
Ví dụ Va chạm bi-a lý tưởng, tán xạ Rayleigh Tán xạ Compton, kích thích nguyên tử

Các ví dụ tiêu biểu trong vật lý cổ điển

Trong vật lý cổ điển, tán xạ đàn hồi được mô tả bằng va chạm cơ học lý tưởng, nơi không có ma sát và không có biến dạng dẻo. Một ví dụ quen thuộc là va chạm giữa hai quả cầu kim loại trên mặt phẳng nhẵn, nơi các định luật bảo toàn động lượng và năng lượng động học được áp dụng trực tiếp.

Khi hai vật va chạm đàn hồi trong một chiều, vận tốc sau va chạm có thể tính được bằng các công thức:

v1f=(m1m2)v1i+2m2v2im1+m2v_{1f} = \frac{(m_1 - m_2)v_{1i} + 2m_2 v_{2i}}{m_1 + m_2}

v2f=(m2m1)v2i+2m1v1im1+m2v_{2f} = \frac{(m_2 - m_1)v_{2i} + 2m_1 v_{1i}}{m_1 + m_2}

Trong đó, v1i,v2i v_{1i}, v_{2i} là vận tốc ban đầu, v1f,v2f v_{1f}, v_{2f} là vận tốc sau va chạm, và m1,m2 m_1, m_2 là khối lượng của hai vật.

Tán xạ đàn hồi trong chất khí cũng là hiện tượng nền tảng giúp giải thích định luật khí lý tưởng, động năng trung bình phân tử và hiện tượng khuếch tán. Trong vùng nhiệt độ thấp và áp suất không quá cao, đa số các va chạm giữa phân tử khí có thể xem là đàn hồi.

Tán xạ đàn hồi trong cơ học lượng tử

Trong cơ học lượng tử, tán xạ đàn hồi là một quá trình mà trạng thái lượng tử của hạt trước và sau va chạm vẫn thuộc cùng mức năng lượng, mặc dù hàm sóng có thể bị thay đổi về hình dạng không gian và hướng lan truyền. Phép phân tích này thường sử dụng các công cụ toán học như biên độ tán xạ, ma trận S và phương trình Schrödinger.

Để mô tả hiện tượng này, người ta giải phương trình Schrödinger với thế tán xạ V(r) V(r) để tìm nghiệm sóng xa vùng tương tác. Tán xạ đàn hồi biểu hiện rõ nhất qua phân bố góc (angular distribution) và tiết diện tán xạ (scattering cross section):

σ(θ)=f(θ)2\sigma(\theta) = |f(\theta)|^2

Trong đó f(θ) f(\theta) là biên độ tán xạ – một hàm phức thể hiện xác suất hạt bị tán xạ theo góc θ \theta .

Ứng dụng của tán xạ lượng tử đàn hồi bao gồm phân tích phổ hạt nhân, xác định cấu trúc hạt nhân hoặc xác suất tồn tại của các trạng thái cộng hưởng. Các hạt như neutron, electron hay photon khi tương tác với nguyên tử thường trải qua quá trình tán xạ đàn hồi, cung cấp dữ liệu về mật độ điện tử, mức năng lượng, và các tính chất lượng tử khác.

Tán xạ đàn hồi ánh sáng: Hiệu ứng Rayleigh

Tán xạ Rayleigh là hiện tượng tán xạ đàn hồi của sóng điện từ (chủ yếu là ánh sáng khả kiến) bởi các hạt vật chất nhỏ hơn nhiều so với bước sóng ánh sáng, như phân tử khí hoặc bụi nhỏ trong khí quyển. Đây là một trong những hiện tượng quang học tự nhiên được nghiên cứu kỹ lưỡng và có ứng dụng rộng rãi trong khoa học môi trường và khí quyển.

Trong hiệu ứng Rayleigh, năng lượng của photon không thay đổi sau khi tán xạ. Tuy nhiên, hướng lan truyền của photon có thể thay đổi do va chạm với các phân tử không hấp thụ năng lượng. Cường độ tán xạ tỷ lệ nghịch với lũy thừa bốn của bước sóng ánh sáng, giải thích vì sao ánh sáng xanh (bước sóng ngắn hơn) bị tán xạ mạnh hơn so với ánh sáng đỏ:

I1λ4I \propto \frac{1}{\lambda^4}

Hiện tượng này chính là nguyên nhân khiến bầu trời có màu xanh vào ban ngày và chuyển sang màu đỏ cam khi mặt trời lặn. Vì trong thời điểm hoàng hôn, ánh sáng xanh bị tán xạ gần hết khỏi đường truyền thẳng, chỉ còn ánh sáng đỏ đi tới mắt người.

Ứng dụng của tán xạ Rayleigh bao gồm:

  • Chẩn đoán độ sạch của môi trường không khí.
  • Đo độ phân cực ánh sáng trong khí quyển.
  • Hiệu chỉnh các hệ thống quang học trong thiên văn và vệ tinh.

Chi tiết nghiên cứu có thể tham khảo tại Nature - Rayleigh scattering in atmospheric optics.

Tán xạ đàn hồi neutron trong vật lý hạt nhân

Tán xạ neutron đàn hồi là một phương pháp chủ chốt trong nghiên cứu vật liệu, tinh thể học và vật lý hạt nhân. Do neutron không mang điện, chúng không bị ảnh hưởng bởi lực Coulomb và có khả năng xuyên sâu vào vật chất mà không bị lệch nhiều bởi vỏ electron. Điều này cho phép neutron tiếp cận và tương tác trực tiếp với hạt nhân nguyên tử.

Trong quá trình tán xạ đàn hồi, neutron va chạm với hạt nhân mà không gây kích thích hay phân rã, năng lượng của chúng được bảo toàn. Tuy nhiên, hướng di chuyển và xung lượng thay đổi, cho phép suy ra cấu trúc không gian của vật chất. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các trung tâm nghiên cứu lớn như Oak Ridge National Laboratory, nơi có các nguồn neutron mạnh.

Dưới đây là một số ứng dụng của tán xạ neutron đàn hồi:

  • Phân tích cấu trúc tinh thể của vật liệu rắn.
  • Khảo sát sự sắp xếp của spin trong vật liệu từ tính.
  • Đo độ dao động nguyên tử ở trạng thái cơ bản.

Tham khảo chuyên sâu tại ORNL - Neutron Scattering.

Vai trò trong tán xạ Rutherford và khám phá hạt nhân

Tán xạ đàn hồi đã đóng vai trò nền tảng trong lịch sử ngành vật lý hạt nhân, đặc biệt trong thí nghiệm nổi tiếng của Ernest Rutherford vào năm 1909. Trong thí nghiệm này, các hạt alpha (hạt nhân helium) được bắn vào một lá vàng mỏng, và hầu hết đi xuyên qua, nhưng một số rất nhỏ bị lệch hướng mạnh.

Kết quả quan sát chỉ có thể giải thích nếu khối lượng nguyên tử tập trung vào một vùng rất nhỏ và đậm đặc – tức là hạt nhân. Đây là lần đầu tiên người ta xác định rằng nguyên tử không phải là khối cầu đặc đồng nhất, mà có cấu trúc rỗng với hạt nhân ở trung tâm. Điều này đặt nền móng cho mô hình nguyên tử hiện đại.

Sự lệch hướng của các hạt alpha trong thí nghiệm Rutherford là ví dụ kinh điển của tán xạ đàn hồi bởi lực Coulomb giữa hạt tích dương. Mô hình toán học mô tả góc lệch được viết dưới dạng phân bố Rutherford:

dσdΩ=(Z1Z2e216πε0E)21sin4(θ/2)\frac{d\sigma}{d\Omega} = \left( \frac{Z_1 Z_2 e^2}{16\pi\varepsilon_0 E} \right)^2 \cdot \frac{1}{\sin^4(\theta/2)}

Trong đó Z1,Z2 Z_1, Z_2 là số proton của hai hạt tương tác, E E là năng lượng hạt tới, và θ \theta là góc tán xạ.

Ứng dụng trong phân tích vật liệu và sinh học

Các kỹ thuật tán xạ đàn hồi không chỉ giới hạn trong vật lý hạt nhân mà còn được ứng dụng mạnh mẽ trong phân tích cấu trúc vật liệu và nghiên cứu sinh học phân tử. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Tán xạ tia X đàn hồi (X-ray elastic scattering): Xác định mạng tinh thể, khoảng cách liên kết, và góc sắp xếp của nguyên tử.
  • Tán xạ neutron đàn hồi: Dùng cho vật liệu không có nguyên tử nặng, như polymer, protein, hoặc các vật liệu sinh học.

Thông qua đo góc và cường độ tán xạ, người ta có thể xây dựng bản đồ cấu trúc ba chiều của mẫu vật. Đặc biệt, trong sinh học cấu trúc, tán xạ tia X đồng bộ (synchrotron X-ray) giúp xác định cấu trúc protein ở độ phân giải nguyên tử.

Dưới đây là bảng so sánh hai kỹ thuật phổ biến:

Kỹ thuật Ưu điểm Hạn chế
X-ray elastic scattering Độ phân giải cao, dữ liệu nhanh Không hiệu quả với vật liệu nhẹ
Neutron elastic scattering Nhạy với hydro, thích hợp mẫu sinh học Cần nguồn neutron mạnh, thời gian đo dài

Tham khảo thiết bị thực nghiệm tại ESRF - ID11 Beamline.

Tán xạ đàn hồi trong vật lý hạt cơ bản

Trong các thí nghiệm năng lượng cao như tại CERN, tán xạ đàn hồi giữa các proton hoặc electron ở tốc độ gần ánh sáng cung cấp dữ liệu quan trọng về cấu trúc hạ nguyên tử. Quá trình này giúp xác định mật độ phân bố hạt thành phần (quark, gluon) trong proton và kiểm chứng các tiên đoán của mô hình chuẩn.

Phép đo phân bố góc tán xạ và năng lượng động học sau va chạm được dùng để trích xuất biên độ tán xạ và ma trận tán xạ. Kết quả thường được biểu diễn qua tiết diện tán xạ vi phân và toàn phần:

dσdΩ=f(θ,E)2\frac{d\sigma}{d\Omega} = |f(\theta, E)|^2

Phân tích tán xạ đàn hồi ở mức cơ bản có thể tiết lộ sự tồn tại của hạt mới, sự vi phạm đối xứng cơ bản hoặc các cơ chế tương tác chưa từng biết đến.

Đây là công cụ không thể thiếu trong vật lý hạt lý thuyết và thực nghiệm, phục vụ nghiên cứu vật chất tối, hạt Higgs và tương tác siêu yếu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tán xạ đàn hồi:

Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Độ dị hướng của thế năng tương tác giữa các phân tử từ hiện tượng tán xạ không đàn hồi quay Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 290 - Trang 131-141 - 1979
Cấu trúc được quan sát trong phân bố vận tốc phản hồi của các nguyên tử kali bị tán xạ không đàn hồi từ các phân tử N2 và CO tại các góc CMS ϑ>π/2 và năng lượng va chạm 0.34≦E≦1.24 eV. Cấu trúc này chủ yếu được gây ra bởi sự kích thích quay. Các chuyển đổi quay riêng lẻ không được phân giải. Phân bố vận tốc phản hồi gần như liên tục mở rộng giữa các giới hạn rõ ràng, giới hạn trên tương ứng với tá...... hiện toàn bộ
#tán xạ không đàn hồi #phân bố vận tốc phản hồi #thế năng tương tác #khí N2 #CO #kích thích quay
Đánh giá ảnh hưởng của thiết kế lấy mẫu huấn luyện đến hiệu suất của các bộ phân loại học máy trong lập bản đồ lớp phủ đất sử dụng dữ liệu viễn thám đa thời gian và nền tảng Google Earth Engine Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 13 Số 8 - Trang 1433
Các bộ phân loại học máy ngày nay đang được sử dụng ngày càng nhiều cho việc lập bản đồ Sử dụng Đất và Phủ Lớp (LULC) từ hình ảnh viễn thám. Tuy nhiên, để chọn đúng bộ phân loại cần phải hiểu các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra trước hết là tác động của thiết kế lấy mẫu huấn luyện đến kết quả phân loại thu được bởi bộ phân loại Random Forest ...... hiện toàn bộ
#Lập bản đồ lớp phủ đất #học máy #Random Forest #viễn thám #lấy mẫu phân tầng #Google Earth Engine #Độ chính xác phân loại #dữ liệu đa thời gian
Đặc điểm của khả năng chống ôxy hóa, độc tế bào, tan huyết khối và ổn định màng của các chiết xuất khác nhau của Cheilanthes tenuifolia và phân lập Stigmasterol từ chiết xuất n-hexane Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đềCheilanthes tenuifolia, một thành viên của họ Dương xỉ (Pteridaceae), là loài dương xỉ xanh nhỏ, có thể là nguồn giàu hợp chất sinh học hoạt tính. Nghiên cứu này được thiết kế nhằm điều tra các đặc tính trị liệu của loài này và phân lập các hợp chất hoạt tính sinh học từ các chiết xuất c...... hiện toàn bộ
#Cheilanthes tenuifolia #họ Dương xỉ #hợp chất sinh học hoạt tính #chống ôxy hóa #độc tế bào #tan huyết khối #ổn định màng #n-hexane #Stigmasterol #<sup>1</sup>H-NMR #TLC #sắc ký cột #phương pháp Kupchan #phân lập hợp chất
XÁC ĐỊNH, ĐÁNH GIÁ HÀM LƯỢNG SẮT VÀ MANGAN TRONG NƯỚC GIẾNG SINH HOẠT TẠI MỘT VÀI HỘ DÂN TRÊN ĐỊA BÀN XÃ LỘC NINH - ĐỒNG HỚI - QUẢNG BÌNH
Xã hội ngày càng phát triển thì nhu cầu sử dụng nước sạch ngày càng cao. Tuy nhiên, sự bùng nổ dân số cùng với tốc độ đô thị hóa, công nghiệp hóa nhanh chóng đã tạo ra một sức ép lớn tới môi trường sống, đặc biệt là với nguồn nước ngầm và nước sinh hoạt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) được áp dụng để xác định hàm lượng sắt và mangan trong nước giếng sinh hoạt ở khu vự...... hiện toàn bộ
#well water; AAS method; iron; manganese; standard.
Giai cấp hay giai tầng trong mối quan hệ với di động xã hội
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 3 Số 1 - Trang 54-62 - 2017
Ông tổ của ngành xã hội học, Auguste Comte, đã đề xuất hai phương pháp luận nghiên cứu xã hội học  là tĩnh học xã hội và động học xã hội. Khi tổng thuật lại ngữ nghĩa và các cách tiếp cận nghiên cứu về giai cấp và/hoặc giai tầng của các nhà xã hội học từ cổ điển đến hiện đại, chúng tôi có xu hướng kết luận rằng, mặc dù trong văn liệu tiếng Anh (“class”) và tiếng Pháp (“classe”), người ta thường d...... hiện toàn bộ
#Giai cấp #giai tầng #di động xã hội #đẳng cấp #thừa kế #tĩnh học xã hội #động học xã hội.
Phân tích đặc tính của dung dịch hematite: mối tương quan giữa kích thước, hình dạng và tỉ lệ thu hồi Dịch bởi AI
Bulletin of Materials Science - Tập 20 - Trang 27-35 - 1997
Dung dịch α-Fe2O3 được chuẩn bị bằng phương pháp thủy phân cưỡng bức. Tác động của thời gian lão hóa, nồng độ clorua sắt(III) và axit clohiđric lên kích thước, hình dạng và tỉ lệ thu hồi đã được nghiên cứu. Phương pháp tán xạ ánh sáng tĩnh được sử dụng để xác định hình dạng cầu, được xác nhận thêm bởi kỹ thuật cryo-SEM.
#hematite #α-Fe2O3 #dung dịch #tán xạ ánh sáng #cryo-SEM #thu hồi
MOTIF: Đánh giá phổ tần số thời gian cho tán xạ hạt nhân tiến về phía trước Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 125 - Trang 173-188 - 2000
Chương trình máy tính MOTIF tính toán các phụ thuộc theo thời gian cho tán xạ hạt nhân tiến về phía trước (NFS) của bức xạ đồng bộ và cho phép phù hợp hoàn toàn tự động các dữ liệu thử nghiệm. Một kỹ thuật tán xạ nhiều lần được sử dụng để tính toán trực tiếp trong không gian và thời gian. Mã nguồn của MOTIF được viết bằng Fortran 77. Nó đã được phát triển từ năm 1993 và được thử nghiệm trên nhiều ...... hiện toàn bộ
#tán xạ hạt nhân #bức xạ đồng bộ #MODIF #Fortran 77 #phổ thời gian #tương tác hyperfine
NGHIÊN CỨU XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI CÁC DẠNG ASEN VÔ CƠ VÀ HỮU CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ SỬ DỤNG KỸ THUẬT HIĐRUA HÓA (HVG- AAS) KẾT HỢP VỚI THUẬT TOÁN HỒI QUI ĐA BIẾN I. KHẢO SÁT TÍNH CỘNG TÍNH VÀ XÂY DỰNG MÔ HÌNH HỒI QUI ĐA BIẾN TUYẾN TÍNH
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 19 Số 2 - Trang 59 - 2014
Speciation in analytical chemistry have a difficulty in separating each specie to determinate them, by using multivariate regression analysis we can simultaneous determinate them without separating. In this study, investigation linear and setup multivariate calibration were base on results in study conditions for the reduction of arsenic species. The results measuring absorption of eight blank sol...... hiện toàn bộ
Tổng số: 64   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7